Có 1 kết quả:

丁烯 dīng xī ㄉㄧㄥ ㄒㄧ

1/1

dīng xī ㄉㄧㄥ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

butene or butylene C4H8

Bình luận 0